Oil & Gas Products GNN Vietnam, Cambodia, Singapore, China, Thailand
Phụ tùng máy MYCOM N6WA | |
Sec măng FC-PC-BF | |
Sec măng FC-UC | |
Sec măng FC-PC-BC3 | |
Sec măng FC-PC-BC3P | |
Ắc Piston | |
Bạc ắc Piston | |
Miễng dênh (bạc biên) | |
Bộ đệm kín | |
Vòng cao su đệm kín P39N | |
Vòng cao su đệm kín P46N | |
Clăpe hút | |
Clăpê đẩy | |
Phụ tùng máy MYCOM N4B | |
Sec măng GA-P | |
Sec măng FC-UC | |
Sec măng FC-PC-BC3 | |
Sec măng FC-PC-BC3P | |
Xi lanh | |
Piston | |
Bộ đệm kín (bịt kín cổ trục) | |
Bơm dầu | |
hot gas valve kit PARKER | 473139 |
Máy bơm Pentax CM50-250A_ 30HP Q=27-78m3/h , H=71-89m Hàng mới 100% |
Liên doanh |
Máy bơm Pentax CM65-250A_ 50HP Q=27-78m3/h , H=71-89m Hàng mới 100% |
Liên doanh |
Máy bơmTOHATSU V50BS_30HP Q=87m3/h , H=50m Hàng mới 95% |
Japan |
Máy bơmTOHATSU VC82ASE_50HP Q=123m3/h , H=110m Hàng mới 95% |
Japan |
Máy bơm Diesel D4BB-G5 _ 30HP Q=75m3/h , H=50m Hàng mới 90% |
Korea |
Máy bơm Diesel D4BB-P5 _ 50HP Q=100m3/h , H=70m Hàng mới 90% |
Korea |
Đồng hồ nước dạng cánh xoắn nằm ngang - Kích thước quy ước: DN100 - Lưu lượng: 270 m3/h - Lưu lượng lớn nhất : 320 m3/h - Lưu lượng nhỏ nhất: 7 m3/h |
|
Đồng hồ đo áp - loại Y-100 - Phạm vi đo: 0-0.6MPa - Cấp độ chính xác: 1.5 |
|
Đồng hồ đo áp suất ống xoắn tròn đơn - Loại: Y-100 - Phạm vi đo đạc: Phần áp lực: 1.0MPa - Cấp độ chính xác: 2.5 - Đầu nối ốc vít xoắn: M20×1.5 |
|
Đồng hồ đo nhiệt công nghiệp dạng cột - Loại WNY-11 - Phạm vi đo đạc: 0-50℃ - Chiều dài phía trên: 150±5 Trị số phân độ: 1℃ - Chiều dài phía dưới: 90-10 |
|
Kính nhòm dòng chảy - Kích thước: DN80 - Áp lực vận hành: 1.0 MPa |
|
Kính nhòm dòng chảy - Kích thước: DN50 - Áp lực vận hành: 1.0 MPa |
|
Kính nhòm dòng chảy - Kích thước: DN25 - Áp lực vận hành: 1.0 MPa |
|
Bơm đường ống : - Loại QX5-10-030 - Lưu lượng: 6 m3/h - Độ cao bơm lên: 8 m - Công suất động cơ điện: 0.37 kW |
|
Máy bơm kiểu ly tâm cấp 1 Loại IS100-65-200 - Lưu lượng: 60~100~120m3/h - Độ cao bơm lên: 54~50~47m - Tốc độ: 2900 r/min - Công suất: Y180M-2, 22kW |
|
Máy bơm kiểu ly tâm cấp 1 LOạI IS80-50-200 - Lưu lượng: 28~46.9~55.9m3/h - Độ cao bơm lên: 54~50~47m - Tốc độ: 2900 r/min - Công suất: Y180M-2, 22kW |
|
Van điều chỉnh (Van Đĩa) - Kích thước quy ước: DN200 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van một chiều - Kích thước quy ước: DN150 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van bướm kiểu kẹp Loại A - Kích thước quy ước: DN100 - Áp lực: 1.0 MPa |
|
Van một chiều - Kích thước quy ước: DN100 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van bướm dạng kẹp loại A - Kích thước quy ước: DN80 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van đĩa - Kích thước quy ước: DN150 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van đĩa - Kích thước quy ước: DN100 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van đĩa - Kích thước quy ước: DN65 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Van đĩa - Kích thước quy ước: DN32 - Áp lực quy ước: 1.0MPa |
|
Đồng hồ chân không ống lò xo vòng đơn - Loại: YZ-100 - Phạm vi đo đạc: Phần chân không: -0.1MPa - Phần áp lực: 0.6MPa - Cấp độ chính xác: 2.5 - Đầu nối ốc vít xoắn: M20×1.5 |
|
Đồng hồ nước cánh quay ngang - Loại: LXL-200 - Kích thước quy ước: DN200 - Lưu lượng lớn nhất: 500m3/h - Lưu lượng ước tính: 250m3/h |
|
Bình cứu hỏa bột dập lửa xách tay - Loại: MF4 - Kiểu bình khí - Lượng bột dập lửa: 4kg - Thời gian phun có hiệu lực: 8s |
|
Cảm biến áp suất - Loại: YRB-02 - Phạm vi đo đạc: Phần áp lực: 1.0MPa - Đầu nối ốc vít xoắn: M20×1.5 - Nguồn điệnĐiện áp: 24V, DC |
|
Máy thông gió trực lưu chống nổ BT35-11 - Lượng gió: 826m3/h - Đường kính cánh quạt; 280mm - Tốc độ: 1450 r/min - Động cơ: YSF-5014, 0.25kW, 380V |
[Address] 33 Hoa Hong 2, Ward 2, Phu Nhuan District, HCMC, Vietnam
[Phone] +84 8 3517 4923 [Fax] +84 8 3517 4924
[Website] http://www.gnnvietnam.com
[Email] contact@gnnvietnam.com
No comments:
Post a Comment